--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sủng ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sủng ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sủng ái
+ verb
(cũ) to favour, to treat as a favourite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủng ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sủng ái"
:
song hỉ
sông cái
sùng ái
sủng ái
súng cối
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
sủng ái
:
(cũ) to favour, to treat as a favourite
+
daucus carota sativa
:
cây cà rốt thuần chủng
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
season
:
mùa (trong năm)the four seasons bốn mùathe dry season mùa khôthe rainy season mùa mưa
+
phác họa
:
to sketch, to outlinephác họa một kế hoạchto sketch out a plan