--

silversmith

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silversmith

Phát âm : /'silvəsmiθ/

+ danh từ

  • thợ bạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silversmith"
  • Những từ có chứa "silversmith" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thợ bạc bạc
Lượt xem: 186