--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
simpleton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
simpleton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simpleton
Phát âm : /'simpltən/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
simpleton
:
anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
+
re-edify
:
dựng lại, xây lại; kiến thiết lại
+
cognitive operation
:
(tâm lý học) xử lý nhận thức - việc thực hiện các hoạt động nhận thức hỗn hợp làm ảnh hưởng đến nội dung tinh thần.
+
longsomeness
:
tính dài dòng, tính chán ngắt
+
ngơm ngớp
:
xem ngớp (láy)