simulative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simulative
Phát âm : /'simjulətiv/
+ tính từ
- giả vờ, giả cách, vờ vịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simulative"
- Những từ có chứa "simulative":
dissimulative electronic simulative deception simulative
Lượt xem: 75