--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sinecurism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sinecurism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinecurism
Phát âm : /'sainikjurizm/
+ danh từ
chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng
Lượt xem: 72
Từ vừa tra
+
sinecurism
:
chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng