sinking-fund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinking-fund
Phát âm : /'siɳkiɳfʌnd/
+ danh từ
- vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)
- to raid the sinking-fund
- sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinking-fund"
Lượt xem: 359