--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sirgang
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sirgang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sirgang
Phát âm : /'sə:gæɳ/
+ danh từ
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)
Lượt xem: 81
Từ vừa tra
+
sirgang
:
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)