--

sisterd-in-law

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sisterd-in-law

Phát âm : /'sistərinlɔ:/

+ danh từ, số nhiều sisters-in-law

  • chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
Lượt xem: 319