sisterd-in-law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sisterd-in-law
Phát âm : /'sistərinlɔ:/
+ danh từ, số nhiều sisters-in-law
- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
Lượt xem: 274
Từ vừa tra