--

skittle-alley

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skittle-alley

Phát âm : /'skitl,æli/ Cách viết khác : (skittle-ground) /'skitlgraund/

+ danh từ

  • sân chơi ky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skittle-alley"
  • Những từ có chứa "skittle-alley" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngõ cụt ngõ hẻm hẻm
Lượt xem: 286