--

sky-clad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sky-clad

Phát âm : /'skaiklæd/

+ tính từ

  • (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sky-clad"
  • Những từ có chứa "sky-clad" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giáp binh giáp sĩ
Lượt xem: 86