--

slag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slag

Phát âm : /slæg/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)

+ nội động từ

  • kết thành xỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slag"
Lượt xem: 752