slapping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slapping
Phát âm : /'slæpiɳ/
+ tính từ
- rất nhanh; rất to, rất tốt
- a slapping pace
bước đi rất nhanh
- a slapping meal
bữa ăn thịnh soạn
- a slapping pace
- vạm vỡ, nở nang
- a slapping great girl
một cô gái nở nang
- a slapping great girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slapping"
Lượt xem: 359