slate-coloured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slate-coloured
Phát âm : /'sleit,kʌləd/
+ tính từ
- có màu đá acđoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slate-coloured"
Lượt xem: 260