sleeve-coupling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleeve-coupling
Phát âm : /'sli:v,kʌpliɳ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) ống măngsông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleeve-coupling"
Lượt xem: 311