--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slenderly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dị thường
:
extraordinary; strange
+
tăng cường
:
to strengthen
+
in thạch bản
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như in lito
+
believer
:
người tin, tín đồ
+
crouton
:
mẩu bánh mì nướng nhỏ trộn với súp hoặc xa lát