flabby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flabby
Phát âm : /'flæbi/
+ tính từ
- nhũn, mềm, nhẽo nhèo
- a flabby muscle
bắp thịt nhẽo nhèo
- a flabby muscle
- (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
- flabby will
ý chí mềm yếu
- flabby character
tính nết uỷ mị
- flabby will
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flabby"
Lượt xem: 488