--

slipshod

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slipshod

Phát âm : /'slipʃɔd/

+ tính từ

  • đi giày cũ; bệ rạc
  • cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
    • composition written in a slipshod mammer
      bài luận làm cẩu thả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slipshod"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "slipshod"
    slipsheet slipshod
  • Những từ có chứa "slipshod" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bệu rệch bệ rạc
Lượt xem: 365