--

slouchingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slouchingly

Phát âm : /'slautʃiɳli/

+ phó từ

  • vai thõng xuống; thườn thượt
  • luộm thuộm
Lượt xem: 236