--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
slouchingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
slouchingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slouchingly
Phát âm : /'slautʃiɳli/
+ phó từ
vai thõng xuống; thườn thượt
luộm thuộm
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
slouchingly
:
vai thõng xuống; thườn thượt