--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
slug-abed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
slug-abed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slug-abed
Phát âm : /'slʌgə,bed/
+ danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
slug-abed
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng
+
động tình
:
Feel sexually aroused
+
ngớt
:
Abate, subside, ceaseTrời đã ngớt mưaThe rain has abatedAnh ấy đã ngớt giậnHis anger has subsidedCơn bão đã ngớtThe storm had abated (subsided)Ngơn ngớt (láy, ý giảm)
+
nước lèo
:
Sauce
+
hoả
:
FirePhòng hoảFire preventionĐội cứu hoảA fire-brigade