slum-clearance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slum-clearance
Phát âm : /'slʌm,kliərəns/
+ danh từ
- sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột
- slum-clearance campaign
phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột
- slum-clearance campaign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slum-clearance"
- Những từ có chứa "slum-clearance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà ổ chuột bán xon
Lượt xem: 287