--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sluttishness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sluttishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sluttishness
Phát âm : /'slʌtiʃnis/
+ danh từ
tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà)
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
sluttishness
:
tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà)
+
appraising
:
đánh giá, định giáShe looked him over with an appraising eye.Cô ấy đã nhìn anh ta từ đầu đến chân bằng con mắt dò xét đánh giá.
+
well-born
:
sinh trong một gia đình tốt
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it
+
snatch
:
cái nắm lấy, cái vồ lấyto make a snatch at something vồ lấy cái gì