--

smallage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smallage

Phát âm : /smɔ:l/

+ danh từ

  • (thực vật học) cần tây dại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smallage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "smallage"
    smallage smallish
Lượt xem: 87