smallness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smallness
Phát âm : /'smɔ:lnis/
+ danh từ
- sự nhỏ bé
- sự ít ỏi
- sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
- the smallness of his mind
trí óc hẹp hòi của nó
- the smallness of his mind
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pettiness littleness - Từ trái nghĩa:
largeness bigness
Lượt xem: 285