smart aleck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smart aleck
Phát âm : /'smɑ:t'ælik/ Cách viết khác : (smart_aleck) /'smɑ:t'ælik/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn
- người ngông nghênh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wise guy wiseacre wisenheimer weisenheimer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smart aleck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smart aleck":
smart alec smart aleck smart-alecky - Những từ có chứa "smart aleck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảnh trai xót láu cá tươm tất kẻng nhức nhối diêm dúa lanh lẹ bảnh bao
Lượt xem: 1850