--

smarten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smarten

Phát âm : /'smɑ:tn/

+ ngoại động từ

  • làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
    • to smarten someone up
      làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
    • to smarten oneself up
      diện, làm dáng, làm đỏm
  • làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên

+ nội động từ

  • tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smarten"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "smarten"
    samaritan smarten
Lượt xem: 305