--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smarting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
paramo
:
đồi trọc (ở Nam mỹ)
+
hoi
:
Smelly (like mutton, beef fat...)Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoiTo dislike mutton because of its smellHoi hoi (láy, ý giảm)
+
transmutation
:
sự biến đổi, sự biến hoáthe transmutation of heat rays into luminous ray sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng