transmutation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmutation
Phát âm : /,trænzmju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự biến đổi, sự biến hoá
- the transmutation of heat rays into luminous ray
sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng
- the transmutation of heat rays into luminous ray
- (hoá học) sự biến tố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transformation shift transubstantiation
Lượt xem: 512