smithereens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smithereens
Phát âm : /smiðθz/ Cách viết khác : (smithereens) /'smitðə'ri:nz/
+ danh từ số nhiều
- mảnh, mảnh vụn
- to smash to (into) smithers
đập tan ra từng mảnh
- to smash to (into) smithers
Lượt xem: 426