--

smoke-screen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoke-screen

Phát âm : /'smoukskri:n/

+ danh từ

  • (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
  • (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoke-screen"
Lượt xem: 311