smoke-screen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoke-screen
Phát âm : /'smoukskri:n/
+ danh từ
- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
- (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoke-screen"
Lượt xem: 314