smoky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoky
Phát âm : /'smouki/
+ tính từ
- toả khói, đầy khói
- a smoky fire
lửa lắm khói
- a smoky city
một thành phố đầy khói
- a smoky fire
- ám khói, đen vì khói
- a smoky wall
tường ám khói
- a smoky wall
- như khói
- smoky haze
sương mù như khói
- smoky haze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoky"
Lượt xem: 490