smoothfaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoothfaced
Phát âm : /'smu:ðfeist/
+ tính từ
- có mặt cạo nhẫn
- có mặt nhẫn
- a smoothfaced tile
hòn ngói mặt nhẫn
- a smoothfaced tile
- có vẽ mặt thân thiện
+ danh từ
- bàn là
Lượt xem: 296