snack-counter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snack-counter
Phát âm : /'snækbɑ:/ Cách viết khác : (snack-counter) /'snæk,kauntə/
+ danh từ
- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snack-counter"
- Những từ có chứa "snack-counter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 274