snakeroot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snakeroot
Phát âm : /'sneikru:t/ Cách viết khác : (snake-root) /'sneikru:t/
+ danh từ
- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blazing star button snakeroot gayfeather gay-feather sanicle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snakeroot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snakeroot":
snake-root snakeroot
Lượt xem: 111