--

snarling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snarling

Phát âm : /'snɑ:liɳ/

+ tính từ

  • gầm gừ
  • càu nhàu, cằn nhằn
Lượt xem: 261