--

snippety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snippety

Phát âm : /'snipiti/ Cách viết khác : (snippy) /'snipi/

+ tính từ

  • gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snippety"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "snippety"
    snippet snippety
Lượt xem: 216