--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
snorter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
snorter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snorter
Phát âm : /'snɔ:tə/
+ danh từ
người hay khịt mũ
(từ lóng) gió ào ào
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
snorter
:
người hay khịt mũ