--

snowball

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snowball

Phát âm : /'snoubɔ:l/

+ danh từ

  • hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
  • bánh putđinh táo

+ động từ

  • ném (nhau) bằng hòn tuyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snowball"
Lượt xem: 287