--

snowdrop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snowdrop

Phát âm : /'snoudrɔp/

+ danh từ

  • (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
  • cây bạch đầu ông
Từ liên quan
Lượt xem: 307