sockeye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sockeye
Phát âm : /'sɔkai/
+ danh từ
- (động vật học) cá hồi đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sockeye salmon red salmon blueback salmon Oncorhynchus nerka
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sockeye"
Lượt xem: 285