soda jerker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soda jerker
Phát âm : /'soudə'dʤə:k/ Cách viết khác : (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soda jerker"
- Những từ có chứa "soda jerker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuốc muối ăn da
Lượt xem: 564