--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ softhearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
puff
:
hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
+
nghĩa hiệp
:
Chivalrous, knightly
+
đú
:
Lark, rompĐừng đú nữa, đi học bài điStop romping and learn yuor lessons
+
blotting-paper
:
giấy thấm
+
rebarbarise
:
làm trở thành dã man (một dân tộc)