solarization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solarization
Phát âm : /,soulərai'zeiʃn/
+ danh từ
- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solarization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solarization":
secularization solarization
Lượt xem: 338