--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
solidifiable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
solidifiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solidifiable
Phát âm : /sə'lidifaiɔbl/
+ tính từ
có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc
Lượt xem: 79
Từ vừa tra
+
solidifiable
:
có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc