solidification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solidification
Phát âm : /sə,lidifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
- sự củng cố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardening solidifying set curing
Lượt xem: 171