solidungulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solidungulate
Phát âm : /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác : (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'd
+ tính từ
- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)
Lượt xem: 247