--

solstice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solstice

Phát âm : /'sɔlstis/

+ danh từ

  • (thiên văn học) chí, điểm chí
    • summer solstice
      hạ chí
    • winter solstice
      đông chí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solstice"
  • Những từ có chứa "solstice" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạ chí đông chí
Lượt xem: 484