sometimes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sometimes
Phát âm : /'sʌmtaimz/
+ phó từ
- đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
- I have sometimes thought of it
đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
- it is sometimes hot and sometimes cold
trời có lúc nóng lúc lạnh
- I have sometimes thought of it
Lượt xem: 131