--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
somnambulant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
somnambulant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: somnambulant
Phát âm : /sɔm'næmbjulənt/
+ tính từ
(y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành
Lượt xem: 116
Từ vừa tra
+
somnambulant
:
(y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành