somnambulism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: somnambulism
Phát âm : /sɔm'næmbjulizm/
+ danh từ
- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sleepwalking somnambulation noctambulism noctambulation
Lượt xem: 248