somnolency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: somnolency
Phát âm : /'sɔmnələns/ Cách viết khác : (somnolency) /'sɔmnələnsi/
+ danh từ
- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ
- (y học) sự ngủ gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "somnolency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "somnolency":
somnolence somnolency - Những từ có chứa "somnolency":
insomnolency somnolency
Lượt xem: 242